着直す
きなおす「TRỨ TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Thay quần áo

Bảng chia động từ của 着直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着直す/きなおすす |
Quá khứ (た) | 着直した |
Phủ định (未然) | 着直さない |
Lịch sự (丁寧) | 着直します |
te (て) | 着直して |
Khả năng (可能) | 着直せる |
Thụ động (受身) | 着直される |
Sai khiến (使役) | 着直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着直す |
Điều kiện (条件) | 着直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 着直せ |
Ý chí (意向) | 着直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 着直すな |
着直す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着直す
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
着す じゃくす
to insist on, to cling to, to adhere to
着する ちゃくする
tới nơi
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
垂直離着陸 すいちょくりちゃくりく
vertical take off and landing, VTOL
薄着する うすぎする
ăn mặc mỏng manh; ăn mặc hở hang