着衣
ちゃくい やくい
「TRỨ Y」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Quần áo mặc trên người; mặc quần áo

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 着衣
Từ trái nghĩa của 着衣
Bảng chia động từ của 着衣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着衣する/ちゃくいする |
Quá khứ (た) | 着衣した |
Phủ định (未然) | 着衣しない |
Lịch sự (丁寧) | 着衣します |
te (て) | 着衣して |
Khả năng (可能) | 着衣できる |
Thụ động (受身) | 着衣される |
Sai khiến (使役) | 着衣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着衣すられる |
Điều kiện (条件) | 着衣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着衣しろ |
Ý chí (意向) | 着衣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着衣するな |