Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瞬き まばたき またたき まだたき めばたき
nháy mắt; nhấp nháy ((của) những ngôi sao); sự nhấp nháy ((của) ánh sáng)
瞬く またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy
瞬発 しゅんぱつ
sức bật, sức phản xạ
瞬断 しゅんだん まどかだん
sức mạnh đu đưa
瞬停 しゅんてい
mất điện tạm thời
瞬膜 しゅんまく
mí mắt thứ ba
瞬間 しゅんかん
khoảnh khắc
瞬ぐ まじろぐ
chớp mắt, nháy mắt