Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
矢作 やはぎ
thợ làm mũi tên
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
力作 りきさく
kiệt tác văn học
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力水 ちからみず
nước được cung cấp cho các đô vật ngay trước trận đấu
水力 すいりょく
sức nước