Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢内理絵子
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
無理矢理 むりやり
bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, mạnh mẽ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau