Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
矢張り やはり
cũng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
矢っ張し やっぱし
quả đúng như vậy (như dự đoán)
矢っ張り やっぱり
政治意志 せいじいし
ý chí chính trị
政治的緊張 せいじてききんちょう
sự căng thẳng chính trị
矢 や さ
mũi tên.