Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢立
矢立て やたて やたてて
ống đựng mũi tên; hộp bút nghiên
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
矢面に立つ やおもてにたつ
Đứng ở lập trường của bản thân nhận sự phê phán, đổ lỗi chỉ trích, câu hỏi của mọi người
矢 や さ
mũi tên.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.