Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢立村
村立 そんりつ
sự thiết lập và duy trì bằng kinh phí của làng
矢立て やたて やたてて
ống đựng mũi tên; hộp bút nghiên
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
矢面に立つ やおもてにたつ
Đứng ở lập trường của bản thân nhận sự phê phán, đổ lỗi chỉ trích, câu hỏi của mọi người
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
矢 や さ
mũi tên.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.