Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハイスクール ハイ・スクール
trường trung học; trường cấp ba.
知っている しっている
để biết
知っている限り しっているかぎり
theo như tôi biết
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
勝手知ったる かってしったる
quen thuộc, hiểu rõ
知る しる
biết
知っての通り しってのとおり
như chúng ta đã biết
知る人ぞ知る しるひとぞしる
Nhanh chóng nổi tiếng