知は力なり
ちはちからなり
☆ Cụm từ
Tri thức là sức mạnh

知は力なり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知は力なり
知力 ちりょく
tâm lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
知覚力 ちかくりょく
khả năng tri giác
継続は力なり けいぞくはちからなり
Có công mài sắt có ngày nên kim.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
予知能力 よちのうりょく
sự nhận thức
知的能力 ちてきのうりょく
một có những sức mạnh người trí thức; những khoa tinh thần (của) ai đó
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.