Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素知らぬ顔 そしらぬかお
giả vờ không đoán nhận; giả vờ sự không hiểu biết
素知らぬ振り そしらぬふり
giả vờ không nhận ra
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
知らぬが仏 しらぬがほとけ
Không biết tốt hơn
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.