Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知りすぎていた男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
nước Anh, Anh quốc
刷り立て すりたて すりだて
đúng ra khỏi là báo giới
知っている限り しっているかぎり
theo như tôi biết
知り合い しりあい
người quen
男振り おとこぶり
Tính cách và ngoại hình giống như con trai
男勝り おとこまさり
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)