Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知名中継局
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
名局 めいきょく
famous game (of go, shogi, etc.)
局名 きょくめい
Tên bộ phận, đơn vị (của cục phát thanh, toà soạn báo, cơ quan chính phủ v.v.)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
知名 ちめい
nổi tiếng, ai cũng biết
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
局所名 きょくしょめい
tên địa phương