Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知多型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
多型 たけい
đa hình
通知型 つうちがた
loại thông báo
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.