Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知多武豊駅
知知武 ちちぶ チチブ
dusky tripletooth goby (Tridentiger obscurus)
知識豊富 ちしきほうふ
có kiến thức
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu