Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
夫 おっと
chồng
壁 かべ へき
bức tường
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)