Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知床五湖
五大湖 ごだいこ
the Great Lakes
富士五湖 ふじごこ
năm hồ (của) mt. fuji
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
五十知命 ごじゅうちめい
At age fifty, one comes to know the will of Heaven. (Confucius)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
湖 みずうみ こ
hồ.
床 -しょう とこ
sàn nhà