Các từ liên quan tới 知的障害者更生施設
知的障害者 ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ
更生施設 こうせいしせつ
những phương tiện khôi phục; cái nhà nửa đường
障害者授産施設 しょーがいしゃじゅさんしせつ
xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng)
知的障害 ちてきしょうがい
mental disability, mental retardation
知的障害者教育 ちてきしょうがいしゃきょういく
giáo dục cho người thiểu năng trí tuệ
知的障害児 ちてきしょうがいじ
trẻ thiểu năng trí tuệ
更正施設 こうせいしせつ
trại cải tạo tội phạm thanh thiếu niên
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)