Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
知らす しらす
thông báo
知らず しらず
không biết
知らせ しらせ
thông báo; tin
花びら はなびら
cánh hoa.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
前知らせ まえじらせ ぜんしらせ
điềm báo, dự báo, chỉ điểm