Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知識の代償
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
代償 だいしょう
sự đền bù; sự bồi thường; vật bồi thường
知識 ちしき
chữ nghĩa
知識の泉 ちしきのいずみ
nguồn (của) kiến thức
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
深遠 (知識の) しんえん(ちしきの)
uyên bác.
知識木 ちしきぎ
cây tri thức