Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知足院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
少欲知足 しょうよくちそく
Bớt tham vọng thì mới biết từng nào là đủ
吾唯足知 われただたるをしる
I am content with what I am (have), Rich is the person who is content with what he is
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ
世知弁足袋 せちべんたび
something worn over tabi to keep them from getting dirty
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)