Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
周期 しゅうき
chu kì
周極星 しゅうきょくせい しゅうきょくぼし
ngôi sao xung quanh địa cực
短期ローン たんきローン
tiền vay ngắn hạn
短期プライムレート たんきプライムレート
lãi suất cơ bản ngắn hạn