Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 短期騎手免許
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
短期手形 たんきてがた
hối phiếu ngắn hạn.
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
免許書 めんきょしょ
bằng cấp.
免許局 めんきょきょく
cơ quan cấp phép
無免許 むめんきょ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký