Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 短頭症
短頭 たんとう
brachycephaly
短指症 たんししょう
hiện tượng ngắn ngón tay và ngón chân do xương ngắn bất thường
大頭症 おーとしょー
chứng đầu to
水頭症 すいとうしょう みずあたましょう
bệnh tràn dịch não, bệnh não nước
小頭症 しょうとうしょう
tật đầu nhỏ; bệnh đầu nhỏ; hội chứng teo não ở trẻ sơ sinh
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.