Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矯正研修所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
研修所 けんしゅうじょ
Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
県研修所 けんけんしゅうじょ
học viện đào tạo cấp tỉnh
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
司法研修所 しほうけんしゅうじょ しほうけんしゅうしょ
tư pháp nghiên cứu và huấn luyện viện
研修 けんしゅう
đào tạo, huấn luyện
公務員研修所 こうむいんけんしゅうじょ
Viện đào tạo công chức
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục