Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石内展行
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
車内展示品 しゃないてんじひん
hàng trưng bày trong xe
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
展 てん
triển lãm