Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石内都
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
都内 とない
khu vực thủ đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
都内有数のパワースポット とないゆうすうのパワースポット
nơi linh thiêng
都 と みやこ
thủ đô