Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石出帯刀
帯刀 たいとう
mang gươm, đeo gươm, đeo kiếm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石帯 せきたい
thắt lưng bằng da có trang trí đá quý, dùng để buộc Sokutai
帯出 たいしゅつ
mang ra ngoài
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
名字帯刀 みょうじたいとう
quyền được có họ và đeo kiếm (thời Edo)
苗字帯刀 みょうじたいとう
thuộc tính cơ bản của địa vị samurai thời Edo
帯刀御免 たいとうごめん
đặc quyền mang kiếm