Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石垣食品
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
石垣 いしがき いしがけ
tường đá; thành đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石垣鯛 いしがきだい イシガキダイ
cá trác đá (danh pháp khoa học là Oplegnathus punctatus, là một loài cá biển thuộc chi Oplegnathus trong họ Oplegnathidae)
しょくパン 食パン
bánh mỳ.