Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
流石 さすが
quả là
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
石川蛙 いしかわがえる イシカワガエル
ếch ishikawa (là một loài ếch thuộc họ Ranidae)