Các từ liên quan tới 石巻市立石巻小学校
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石巻貝 いしまきがい
Một loại ốc dọn dẹp rêu trong hồ cá (Họ hàng ốc Nerita)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
小石 こいし
đá cuội
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim