Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石橋知也
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
知らぬは亭主許り也 しらぬはていしゅばかりなり
Nói về việc người chồng không biết sự không chung thủy của vợ mình, trong khi mọi người xung quanh đều biết