Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
知らぬは亭主許り也 しらぬはていしゅばかりなり
Only the husband does not know