Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石油技術協会
技術協会 ぎじゅつきょうかい
hiệp hội kĩ thuật
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技術協力 ぎじゅつきょうりょく
tập đoàn kỹ thuật
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.