Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu