Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
正宗 まさむね
lưỡi thanh gươm bởi masamune
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正長石 せいちょうせき
orthoclase, common feldspar