Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石畳町
石畳 いしだたみ
đường đá, đường lát bằng những mảnh gạch, đá nhỏ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
町石 ちょういし
cột mốc đá đặt ven đường, cách nhau một khoảng 109 mét
石畳貝 いしだたみがい イシダタミガイ
toothed top shell (Monodonta labio)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石畳宿借 いしだたみやどかり イシダタミヤドカリ
Dardanus crassimanus (species of left-handed hermit crab)
町石卒塔婆 ちょうせきそとば
stupa-shaped stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters) on a temple approach
畳 たとう たたみ じょう
chiếu.