Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石間秀機
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.