石頭
いしあたま「THẠCH ĐẦU」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Người cứng nhắc
あいつは
石頭
だ〈ぶつかって〉
Thằng bé cứng đầu như đá
(
人
)が
頑固
で
石頭
である
Người cứng nhắc và bảo thủ .

石頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石頭
石頭ハンマー いしあたまハンマー
búa đập đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.