Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石高澄恵
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石高 こくだか
lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
造石高 ぞうこくだか つくりいしだか
tập hợp
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom