Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
黒石 くろいし
đá đen
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
黒曜石 こくようせき
Opxiđian, đá vỏ chai
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
永久磁石 えいきゅうじしゃく
nam châm vĩnh cửu
黒金剛石 くろこんごうせき
Kim cương đen.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá