Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砂塚秀夫
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
藁塚 わらづか
rơm rạ