Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 破り籠
破り やぶり
có ra khỏi từ; tránh khỏi
吊り籠 つりかご
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni.
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
釣り籠 つりかご
giỏ cá.
冬籠り ふゆごもり
sự ngủ đông, sự nghỉ đông, sự trú đông
揺り籠 ゆりかご
cái nôi
巣籠り すこもり
làm tổ để ngủ đông
夜籠り よごもり よるこもり
chết (của) đêm; cầu khẩn tất cả đêm trong một miếu thờ hoặc miếu