Các từ liên quan tới 硫酸アンモニウム鉄(II)
硫酸アンモニウム りゅうさんアンモニウム
ammonium sulfate
硫酸鉄 りゅうさんてつ
sắt sunfat
硫化アンモニウム りゅうかアンモニウム
amoni sunfua (công thức hóa học là (NH4)2S)
リン酸アンモニウム リンさんアンモニウム りんさんアンモニウム
amoni phosphat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là (NH₄)₃PO)₄
モリブデン酸アンモニウム モリブデンさんアンモニウム
am-môn molybdate
硝酸アンモニウム しょうさんアンモニウム しょうさんあんもにうむ
amoni nitrat (là một hợp chất hóa học, là nitrat của amôniăc với công thức hóa học NH₄NO₃, là một chất bột màu trắng tại nhiệt độ phòng và áp suất tiêu chuẩn)
硫酸 りゅうさん
(hoá học) a-xít sulfuric
硫化鉄 りゅうかてつ
sắt (II, III) sunfua (là một hợp chất hóa học màu xanh đen của sắt và lưu huỳnh có công thức Fe₃S₄ hoặc FeS · Fe₂S₃, tương tự như sắt (II, III) oxit)