Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硫黄島の砂
硫黄島の戦い いおうとうのたたかい いおうじまのたたかい
trận Iwo Jima (là trận đánh lớn thuộc mặt trận Thái Bình Dương trong Chiến tranh thế giới thứ hai giữa Hoa Kỳ và Đế quốc Nhật Bản tại đảo Iwo Jima)
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
黄砂 こうさ
cát vàng
硫黄華 いおうか いおうはな
ra hoa (của) sulfur
硫黄泉 いおうせん いおういずみ
sulfur nứt rạn
硫黄山 いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter