Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬 こう
cứng
鋼 はがね こう
thép, gang
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper
硬メン かたメン
dried ramen
硬木 こうぼく
gỗ cứng
生硬 せいこう
thô; chưa chín; không đánh bóng; sống sượng; cứng nhắc