確報
かくほう「XÁC BÁO」
☆ Danh từ
Báo cáo xác thực; báo cáo đáng tin cậy; dữ liệu xác thực

確報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確報
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
未確認情報 みかくにんじょうほう
thông tin không được xác nhận
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.