確変
かくへん「XÁC BIẾN」
☆ Danh từ
Stochastic variable, random variable

確変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確変
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
確率変数 かくりつへんすう
biến xác suất; biến ngẫu nhiên
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
確 かく
nhất định; chắc chắn; xác định; phải chăng tôi (thì) không phải là sai lầm; nếu tôi nhớ chính xác
変わっているな 変わっているな
Lập dị
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).