Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磐床
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
落磐 らくばん
sự bị sập lò
磐境 いわさか
shrine
磐座 いわくら
dwelling place of a god (usu. in reference to a large rock)
常磐木 ときわぎ
evergreen tree
常磐津 ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances