磨損
まそん「MA TỔN」
Mài mòn (máy móc, v.v.)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hao mòn
Mất ma sát

Bảng chia động từ của 磨損
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 磨損する/まそんする |
Quá khứ (た) | 磨損した |
Phủ định (未然) | 磨損しない |
Lịch sự (丁寧) | 磨損します |
te (て) | 磨損して |
Khả năng (可能) | 磨損できる |
Thụ động (受身) | 磨損される |
Sai khiến (使役) | 磨損させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 磨損すられる |
Điều kiện (条件) | 磨損すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 磨損しろ |
Ý chí (意向) | 磨損しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 磨損するな |
磨損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磨損
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損 そん
lỗ.
磨汁 みがくじる
rót nước mà đã được sử dụng để rửa gạo
磨面 まめん
bề mặt đánh bóng
磨石 とぎいし
đá mài.
磨ぐ とぐ
mài, giũa
減磨 げんま
sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát.