Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯部中継局
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
部局 ぶきょく
ban; phòng ban
局部 きょくぶ
bộ phận.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
内部部局 ないぶぶきょく
bộ phận nội bộ